Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 35C-179.81 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
| 35D-017.87 | - | Ninh Bình | Xe tải van | - |
| 36C-547.67 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 36C-550.34 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 37C-571.10 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 37C-574.76 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 37C-582.75 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 37D-050.97 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |
| 38C-245.78 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 38C-249.62 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 38C-252.24 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 38C-254.32 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 38B-026.41 | - | Hà Tĩnh | Xe Khách | - |
| 73D-009.82 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |
| 74C-146.53 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
| 74B-017.54 | - | Quảng Trị | Xe Khách | - |
| 74B-018.07 | - | Quảng Trị | Xe Khách | - |
| 74B-018.87 | - | Quảng Trị | Xe Khách | - |
| 75B-032.72 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
| 43A-944.54 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-959.87 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43C-319.51 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
| 92B-039.42 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
| 92D-013.94 | - | Quảng Nam | Xe tải van | - |
| 92D-014.94 | - | Quảng Nam | Xe tải van | - |
| 76B-028.78 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |
| 76B-028.93 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |
| 76B-030.10 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |
| 76B-030.43 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |
| 77C-265.60 | - | Bình Định | Xe Tải | - |