Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
85B-014.53 | - | Ninh Thuận | Xe Khách | - |
86C-209.05 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
86C-214.84 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
82D-014.43 | - | Kon Tum | Xe tải van | - |
81C-293.84 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
81C-298.54 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
47D-021.17 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
47D-021.57 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
49C-385.27 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
49C-387.74 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
49B-033.40 | - | Lâm Đồng | Xe Khách | - |
49B-034.41 | - | Lâm Đồng | Xe Khách | - |
93C-200.41 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
93C-204.53 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
93C-205.87 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
93B-025.05 | - | Bình Phước | Xe Khách | - |
93D-009.30 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
70B-034.41 | - | Tây Ninh | Xe Khách | - |
61K-525.01 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-532.97 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-554.78 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-572.53 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-584.30 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-586.23 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-590.64 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-599.34 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61C-615.48 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-629.97 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-640.34 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
72A-854.46 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |