Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 34A-962.01 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-969.48 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34C-436.64 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 15C-484.82 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15C-493.62 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 89A-540.74 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-545.64 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-564.23 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89C-350.46 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 17A-495.14 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17A-497.90 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17A-498.12 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17A-500.64 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17A-506.14 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 90A-293.48 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 90A-300.80 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 36K-283.93 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-290.80 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 37B-048.02 | - | Nghệ An | Xe Khách | - |
| 37B-049.12 | - | Nghệ An | Xe Khách | - |
| 38C-243.50 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 38C-252.67 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 38B-024.27 | - | Hà Tĩnh | Xe Khách | - |
| 74B-017.41 | - | Quảng Trị | Xe Khách | - |
| 75B-032.01 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
| 75B-032.07 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
| 43C-318.94 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
| 43C-323.03 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
| 76B-027.34 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |
| 77C-262.74 | - | Bình Định | Xe Tải | - |