Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 78B-019.04 | - | Phú Yên | Xe Khách | - |
| 79A-580.41 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-586.17 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 81A-461.75 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 81A-477.20 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 81C-286.72 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 47A-823.30 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47A-843.27 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47B-043.17 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | - |
| 47D-020.51 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
| 47D-021.51 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
| 48A-248.13 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 48B-014.02 | - | Đắk Nông | Xe Khách | - |
| 48B-014.47 | - | Đắk Nông | Xe Khách | - |
| 48B-015.72 | - | Đắk Nông | Xe Khách | - |
| 49A-745.97 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49B-032.90 | - | Lâm Đồng | Xe Khách | - |
| 93A-510.45 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93B-023.73 | - | Bình Phước | Xe Khách | - |
| 70A-584.53 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 61C-619.49 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61C-627.53 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61C-631.64 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61C-642.82 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61B-045.41 | - | Bình Dương | Xe Khách | - |
| 60K-636.67 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-661.87 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-667.94 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-691.46 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60B-078.91 | - | Đồng Nai | Xe Khách | - |