Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 23B-013.46 | - | Hà Giang | Xe Khách | - |
| 11C-088.24 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
| 11B-014.53 | - | Cao Bằng | Xe Khách | - |
| 97B-016.64 | - | Bắc Kạn | Xe Khách | - |
| 97B-018.45 | - | Bắc Kạn | Xe Khách | - |
| 22C-114.24 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
| 24B-022.72 | - | Lào Cai | Xe Khách | - |
| 27B-016.91 | - | Điện Biên | Xe Khách | - |
| 27B-017.27 | - | Điện Biên | Xe Khách | - |
| 20B-038.13 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | - |
| 12B-016.97 | - | Lạng Sơn | Xe Khách | - |
| 14C-455.62 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 14C-458.70 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 14C-462.78 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 98C-386.17 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 98C-391.42 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 98C-397.71 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 98B-046.48 | - | Bắc Giang | Xe Khách | - |
| 98B-047.81 | - | Bắc Giang | Xe Khách | - |
| 19C-266.47 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 19C-279.37 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 19B-030.24 | - | Phú Thọ | Xe Khách | - |
| 88C-311.05 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 88C-317.01 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 88C-321.75 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 88C-326.53 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 99C-335.70 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 34C-434.57 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 34C-437.52 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 34C-439.45 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |