Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 77C-263.30 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
| 77B-037.54 | - | Bình Định | Xe Khách | - |
| 78B-020.04 | - | Phú Yên | Xe Khách | - |
| 79C-227.80 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 85B-014.76 | - | Ninh Thuận | Xe Khách | - |
| 86C-210.24 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
| 86B-027.81 | - | Bình Thuận | Xe Khách | - |
| 86B-028.17 | - | Bình Thuận | Xe Khách | - |
| 82C-098.13 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
| 81C-291.37 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 48C-116.48 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
| 48C-122.32 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
| 49C-396.34 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 49B-032.07 | - | Lâm Đồng | Xe Khách | - |
| 93A-505.45 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93A-505.84 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93A-523.34 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93A-525.82 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 61C-613.34 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61C-622.90 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61C-637.17 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61C-644.01 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61B-044.23 | - | Bình Dương | Xe Khách | - |
| 61B-046.81 | - | Bình Dương | Xe Khách | - |
| 60K-649.81 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-665.81 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-667.93 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-684.23 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60C-762.60 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-786.53 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |