Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 15K-457.04 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-461.17 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-462.75 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-474.73 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-495.47 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-498.07 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-499.52 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-502.07 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-502.21 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15C-482.14 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15C-484.07 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 89A-549.24 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-550.17 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89B-027.61 | - | Hưng Yên | Xe Khách | - |
| 17D-013.97 | - | Thái Bình | Xe tải van | - |
| 90B-015.94 | - | Hà Nam | Xe Khách | - |
| 90D-010.76 | - | Hà Nam | Xe tải van | - |
| 18B-034.45 | - | Nam Định | Xe Khách | - |
| 18D-015.40 | - | Nam Định | Xe tải van | - |
| 35D-017.53 | - | Ninh Bình | Xe tải van | - |
| 36B-049.04 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | - |
| 38A-682.31 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 38A-700.48 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 38A-704.42 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 38D-022.13 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
| 73A-372.04 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 73D-009.53 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |
| 73D-011.37 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |
| 74B-019.71 | - | Quảng Trị | Xe Khách | - |
| 74B-020.76 | - | Quảng Trị | Xe Khách | - |