Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 72A-882.17 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72C-269.81 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 72C-276.43 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 72C-277.10 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 51E-342.31 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
| 51E-343.75 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
| 62A-479.10 | - | Long An | Xe Con | - |
| 62C-224.01 | - | Long An | Xe Tải | - |
| 71B-024.97 | - | Bến Tre | Xe Khách | - |
| 71D-006.02 | - | Bến Tre | Xe tải van | - |
| 71D-008.71 | - | Bến Tre | Xe tải van | - |
| 84D-007.93 | - | Trà Vinh | Xe tải van | - |
| 66B-025.37 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | - |
| 66D-012.40 | - | Đồng Tháp | Xe tải van | - |
| 67A-335.64 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 67C-190.42 | - | An Giang | Xe Tải | - |
| 67B-032.91 | - | An Giang | Xe Khách | - |
| 67D-010.60 | - | An Giang | Xe tải van | - |
| 68A-368.51 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 68C-180.31 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
| 68C-181.31 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
| 68C-181.54 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
| 68C-184.30 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
| 68D-009.04 | - | Kiên Giang | Xe tải van | - |
| 65B-025.92 | - | Cần Thơ | Xe Khách | - |
| 65D-011.43 | - | Cần Thơ | Xe tải van | - |
| 65D-012.74 | - | Cần Thơ | Xe tải van | - |
| 95A-137.04 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
| 95A-140.67 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
| 95B-017.34 | - | Hậu Giang | Xe Khách | - |