Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 12A-265.31 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 12A-266.49 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 12A-269.27 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 12A-269.34 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 12A-270.48 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 12A-271.94 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 12A-272.74 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 12D-007.90 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | - |
| 12D-010.24 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | - |
| 98A-882.12 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-887.03 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98C-378.47 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 98C-393.54 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 98D-022.53 | - | Bắc Giang | Xe tải van | - |
| 19A-735.60 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-746.10 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-751.20 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 88C-313.64 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 88C-320.24 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 99A-866.30 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-866.49 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-886.41 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-889.70 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99C-341.75 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 99D-027.81 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | - |
| 34A-961.14 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-970.64 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34D-038.76 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
| 15C-485.40 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15C-493.17 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |