Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 89A-562.48 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 18A-495.10 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 18A-496.41 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 18A-498.90 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 18D-015.23 | - | Nam Định | Xe tải van | - |
| 35A-465.37 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 35A-477.17 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 35B-025.27 | - | Ninh Bình | Xe Khách | - |
| 36C-553.60 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 36C-571.84 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 36C-582.01 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 36B-050.92 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | - |
| 37K-483.54 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 37K-529.73 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 37K-546.53 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 37K-551.05 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 38A-689.46 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 38A-706.17 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 38A-708.91 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 73A-379.45 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 73B-018.84 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
| 75C-158.42 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
| 43C-314.92 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
| 43D-015.20 | - | Đà Nẵng | Xe tải van | - |
| 92A-438.40 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 92B-040.01 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
| 77D-008.37 | - | Bình Định | Xe tải van | - |
| 78B-021.34 | - | Phú Yên | Xe Khách | - |
| 79A-578.40 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 85A-151.93 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |