Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 74D-014.92 | - | Quảng Trị | Xe tải van | - |
| 75B-030.61 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
| 75B-030.92 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
| 75D-011.67 | - | Thừa Thiên Huế | Xe tải van | - |
| 43A-942.92 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-950.67 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-954.42 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-957.37 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-970.64 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-971.94 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43C-317.41 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
| 43D-015.50 | - | Đà Nẵng | Xe tải van | - |
| 92D-013.93 | - | Quảng Nam | Xe tải van | - |
| 76D-014.40 | - | Quảng Ngãi | Xe tải van | - |
| 77A-363.20 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 77A-366.45 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 77A-367.10 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 77C-263.41 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
| 78A-219.80 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 78A-223.42 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 78B-018.70 | - | Phú Yên | Xe Khách | - |
| 78D-006.76 | - | Phú Yên | Xe tải van | - |
| 78D-009.14 | - | Phú Yên | Xe tải van | - |
| 79A-571.45 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-575.48 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-582.20 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-582.62 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-594.87 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 85B-015.45 | - | Ninh Thuận | Xe Khách | - |
| 85D-007.50 | - | Ninh Thuận | Xe tải van | - |