Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 60B-079.02 | - | Đồng Nai | Xe Khách | - |
| 72C-272.80 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 51M-086.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-096.27 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-100.45 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-102.12 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-116.57 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-120.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-150.78 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-166.13 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-177.46 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-184.34 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-190.51 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-206.30 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-225.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-231.91 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-247.76 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-262.91 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-289.51 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-296.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-305.60 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 62C-219.37 | - | Long An | Xe Tải | - |
| 63C-229.73 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
| 63C-237.52 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
| 71C-136.94 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
| 71B-025.01 | - | Bến Tre | Xe Khách | - |
| 71B-026.04 | - | Bến Tre | Xe Khách | - |
| 84C-128.10 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
| 66C-185.02 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
| 66B-027.10 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | - |