Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 51M-262.48 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-303.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 62A-486.92 | - | Long An | Xe Con | - |
| 63C-233.67 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
| 63C-239.90 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
| 64B-018.27 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | - |
| 66A-305.97 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 66A-309.70 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 66A-310.90 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 66C-190.45 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
| 66C-191.04 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
| 66B-024.62 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | - |
| 66B-025.05 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | - |
| 66B-026.48 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | - |
| 67C-191.52 | - | An Giang | Xe Tải | - |
| 67C-191.76 | - | An Giang | Xe Tải | - |
| 67C-192.41 | - | An Giang | Xe Tải | - |
| 67D-010.53 | - | An Giang | Xe tải van | - |
| 68A-375.27 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 65B-028.92 | - | Cần Thơ | Xe Khách | - |
| 95A-143.13 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
| 83B-024.37 | - | Sóc Trăng | Xe Khách | - |
| 69A-169.10 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
| 69A-171.13 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
| 69A-173.41 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
| 30M-029.64 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30M-030.04 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30M-061.21 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30M-084.30 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30M-088.14 | - | Hà Nội | Xe Con | - |