Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
48A-239.15 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
93A-499.06 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-500.58 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-566.38 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-574.16 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-452.85 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-510.26 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-557.85 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-627.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-739.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-771.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
66A-300.19 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
68A-358.26 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
65A-498.06 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
94A-107.95 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
30L-723.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-834.85 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-842.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-945.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23A-157.00 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
22A-256.11 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-263.16 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-266.36 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
27A-122.19 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
20A-840.25 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-841.85 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-849.29 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-941.97 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-808.06 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-818.85 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |