Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
72A-818.26 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-659.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-709.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-726.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-736.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-743.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-763.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-797.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
68A-357.56 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
65A-503.36 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30L-576.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-634.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-821.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-845.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-897.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
27A-123.43 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
19A-713.56 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-748.29 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-767.35 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-770.44 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-770.65 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
34A-873.18 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-873.59 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-873.95 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-356.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17A-475.56 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-479.09 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-147.25 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
73A-368.15 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
81A-430.36 | - | Gia Lai | Xe Con | - |