Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-666.70 - Hà Nội Xe Con -
30L-695.26 - Hà Nội Xe Con -
30L-750.06 - Hà Nội Xe Con -
30L-817.96 - Hà Nội Xe Con -
30L-820.35 - Hà Nội Xe Con -
30L-863.25 - Hà Nội Xe Con -
30L-874.65 - Hà Nội Xe Con -
30L-908.85 - Hà Nội Xe Con -
30L-997.27 - Hà Nội Xe Con -
30L-998.25 - Hà Nội Xe Con -
22A-256.26 - Tuyên Quang Xe Con -
24A-313.09 - Lào Cai Xe Con -
21A-219.25 - Yên Bái Xe Con -
20A-827.95 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-846.18 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-850.29 - Thái Nguyên Xe Con -
14A-950.11 - Quảng Ninh Xe Con -
34A-917.35 - Hải Dương Xe Con -
15K-358.25 - Hải Phòng Xe Con -
17A-488.81 - Thái Bình Xe Con -
90A-280.16 - Hà Nam Xe Con -
35A-454.58 - Ninh Bình Xe Con -
36K-142.59 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-161.96 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-198.38 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-218.85 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-399.38 - Nghệ An Xe Con -
37K-421.08 - Nghệ An Xe Con -
43A-899.78 - Đà Nẵng Xe Con -
85A-144.83 - Ninh Thuận Xe Con -