Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 37K-569.76 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 37C-578.81 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 73C-197.92 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
| 75C-158.07 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
| 75C-160.31 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
| 92C-259.47 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 76C-178.67 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
| 82A-163.91 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
| 47C-397.46 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47C-402.13 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 49A-751.13 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-756.05 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-756.10 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-768.94 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-774.34 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-776.72 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-778.41 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49C-392.84 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 93A-506.41 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93A-510.54 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93A-514.27 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 60C-756.50 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-764.90 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-779.12 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-783.51 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 51N-006.12 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-050.87 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-057.46 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-097.60 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-097.87 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |