Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
72A-834.29 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-648.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-722.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-748.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-450.85 | - | Long An | Xe Con | - |
64A-199.08 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-199.71 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
67A-315.65 | - | An Giang | Xe Con | - |
30M-016.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-600.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-642.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
11A-133.85 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
28A-250.59 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28A-257.06 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-811.98 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-853.28 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-257.95 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-942.58 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-953.58 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-979.15 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-849.08 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-685.22 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-706.56 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
99A-816.36 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-835.59 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-861.25 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-863.29 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-883.36 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-896.36 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-909.65 | - | Hải Dương | Xe Con | - |