Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38A-678.52 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-366.26 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
75A-379.25 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
92A-432.85 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
77A-344.06 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-555.93 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
82A-157.65 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
47A-773.83 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-778.94 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-791.36 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-793.06 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-796.09 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-796.58 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-804.65 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-738.06 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-488.09 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
61K-443.98 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-465.28 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-483.56 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-484.96 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-491.16 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-496.56 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-511.08 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-577.38 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-589.08 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-811.26 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-820.98 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-837.85 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-701.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-719.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |