Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-452.35 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-452.95 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-457.83 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-478.59 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-495.28 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-505.25 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-505.29 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-514.06 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
72A-809.36 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-813.65 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-815.29 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-819.08 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-824.06 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-645.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-649.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-655.57 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-456.08 | - | Long An | Xe Con | - |
67A-322.19 | - | An Giang | Xe Con | - |
67A-326.09 | - | An Giang | Xe Con | - |
65A-502.36 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-507.11 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30L-665.36 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-841.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-841.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-924.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-972.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
24A-310.36 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
20A-816.95 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-259.36 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
12A-261.15 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |