Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 76A-334.87 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 77A-357.45 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 77A-359.07 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 77A-368.50 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 77B-037.64 | - | Bình Định | Xe Khách | - |
| 78A-222.40 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 79A-590.84 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79B-046.14 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
| 79B-047.30 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
| 85A-148.40 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
| 85A-152.21 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
| 85A-153.46 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
| 85B-017.05 | - | Ninh Thuận | Xe Khách | - |
| 86A-326.91 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 86A-330.51 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 86B-027.12 | - | Bình Thuận | Xe Khách | - |
| 82B-022.40 | - | Kon Tum | Xe Khách | - |
| 49A-749.05 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-774.52 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-776.94 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 93A-525.17 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 70A-588.32 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-602.27 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 61K-532.17 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-541.87 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-567.52 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-571.45 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-576.92 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-578.62 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61B-044.53 | - | Bình Dương | Xe Khách | - |