Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
26A-234.57 | - | Sơn La | Xe Con | - |
21A-216.29 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
20A-812.29 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-821.18 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-825.29 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-849.19 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-253.19 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
12A-254.19 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-967.29 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-811.65 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-820.35 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-831.97 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-842.65 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-846.29 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-687.95 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-688.47 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-702.85 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-712.29 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-743.15 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-770.18 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-840.59 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-844.98 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-856.96 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-866.91 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-914.09 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-359.31 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-360.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-370.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-370.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-417.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |