Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-420.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-498.58 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-470.16 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-478.58 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-485.25 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-146.28 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-168.15 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-174.15 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-175.59 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-180.25 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-196.36 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-220.19 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-426.08 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-429.36 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-451.29 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-459.26 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-466.96 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-475.56 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-477.83 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-481.98 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-638.19 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-664.09 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-670.19 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-673.98 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
74A-276.08 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
92A-416.58 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-318.15 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
77A-345.85 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-350.08 | - | Bình Định | Xe Con | - |
86A-311.08 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |