Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 34A-950.41 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-960.64 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-965.49 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-967.12 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 15K-443.97 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-444.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-453.70 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-460.24 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-464.60 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-486.74 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-489.46 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-491.37 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 89A-533.78 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-537.60 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-537.87 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-551.04 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-566.17 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-567.14 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-567.92 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 17A-494.70 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17A-502.74 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17A-503.84 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17A-510.87 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 18A-496.82 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 18A-504.73 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 35A-463.74 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 35A-465.42 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 35A-475.94 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 35A-477.53 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 35A-481.64 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |