Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
70A-563.83 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-576.78 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-583.16 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-469.58 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-487.09 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-498.85 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-505.18 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-510.56 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-550.28 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-555.70 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-568.80 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-569.83 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-575.56 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-598.65 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-674.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-702.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-713.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-743.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-743.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-800.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-823.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-840.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-886.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-451.44 | - | Long An | Xe Con | - |
68A-361.19 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
30L-947.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
24A-310.08 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
28A-256.16 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
14A-961.35 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-809.29 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |