Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43A-918.96 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-926.19 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-932.58 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-935.44 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-939.16 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
86A-315.19 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86A-319.63 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
47A-775.26 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-789.27 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-242.36 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-720.29 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-739.36 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-488.38 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-501.19 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-571.58 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-467.19 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-472.08 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-508.56 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-545.36 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-555.90 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-577.08 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-607.25 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-830.26 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-837.28 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-645.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-646.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-706.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-711.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-717.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-794.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |