Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36K-173.56 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-197.47 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-198.12 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-205.38 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-207.16 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-210.38 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-396.81 - Nghệ An Xe Con -
37K-452.85 - Nghệ An Xe Con -
37K-460.25 - Nghệ An Xe Con -
37K-463.98 - Nghệ An Xe Con -
37K-469.98 - Nghệ An Xe Con -
37K-476.08 - Nghệ An Xe Con -
75A-386.60 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
92A-426.09 - Quảng Nam Xe Con -
79A-557.15 - Khánh Hòa Xe Con -
79A-557.83 - Khánh Hòa Xe Con -
47A-780.65 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-781.19 - Đắk Lắk Xe Con -
48A-240.28 - Đắk Nông Xe Con -
49A-718.58 - Lâm Đồng Xe Con -
49A-742.25 - Lâm Đồng Xe Con -
70A-566.16 - Tây Ninh Xe Con -
70A-576.85 - Tây Ninh Xe Con -
60K-564.00 - Đồng Nai Xe Con -
60K-586.64 - Đồng Nai Xe Con -
51L-703.56 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-725.96 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-737.29 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-747.85 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-784.16 - Hồ Chí Minh Xe Con -