Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
84A-142.38 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
64A-196.17 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-198.95 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66A-291.15 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
67A-328.85 | - | An Giang | Xe Con | - |
95A-132.29 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
30M-014.98 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-561.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-647.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-648.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-727.26 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-754.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-949.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
22A-266.59 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-268.58 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
20A-819.84 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-823.56 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-840.95 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-842.28 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-934.96 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
88A-760.36 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-766.85 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-773.09 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
17A-479.22 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-491.96 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-275.16 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-477.26 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-479.59 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-143.25 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-166.28 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |