Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-218.38 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-396.44 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-404.85 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-419.81 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-463.26 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-479.59 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-479.98 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-638.85 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-678.03 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-678.04 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-358.44 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-367.11 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74A-269.97 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
74A-273.96 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
43A-930.19 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
78A-211.36 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-542.35 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-562.83 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
85A-143.08 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
81A-429.22 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
49A-718.98 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
61K-442.83 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-447.38 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-473.35 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-487.15 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-493.58 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-506.25 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-507.98 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-512.35 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-514.09 | - | Bình Dương | Xe Con | - |