Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
34A-900.36 - Hải Dương Xe Con -
15K-386.78 - Hải Phòng Xe Con -
15K-390.56 - Hải Phòng Xe Con -
15K-396.56 - Hải Phòng Xe Con -
89A-500.26 - Hưng Yên Xe Con -
18A-481.06 - Nam Định Xe Con -
35A-462.65 - Ninh Bình Xe Con -
37K-431.28 - Nghệ An Xe Con -
37K-440.19 - Nghệ An Xe Con -
37K-443.25 - Nghệ An Xe Con -
37K-445.18 - Nghệ An Xe Con -
37K-451.18 - Nghệ An Xe Con -
37K-456.58 - Nghệ An Xe Con -
37K-474.06 - Nghệ An Xe Con -
74A-274.95 - Quảng Trị Xe Con -
75A-377.15 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
92A-426.18 - Quảng Nam Xe Con -
76A-321.00 - Quảng Ngãi Xe Con -
78A-209.95 - Phú Yên Xe Con -
79A-559.38 - Khánh Hòa Xe Con -
79A-560.19 - Khánh Hòa Xe Con -
79A-560.85 - Khánh Hòa Xe Con -
81A-436.65 - Gia Lai Xe Con -
81A-453.29 - Gia Lai Xe Con -
47A-784.56 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-785.38 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-811.25 - Đắk Lắk Xe Con -
48A-239.38 - Đắk Nông Xe Con -
49A-718.16 - Lâm Đồng Xe Con -
49A-728.26 - Lâm Đồng Xe Con -