Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-810.16 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-813.58 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-847.00 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-858.25 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-706.85 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-708.16 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
99A-812.16 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-834.28 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-844.15 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-873.00 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-888.51 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-892.56 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-347.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-348.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-353.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-374.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-380.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-382.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-386.67 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-388.60 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-391.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-409.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-410.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-519.61 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-523.95 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-488.38 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
35A-452.59 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-461.97 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-139.28 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-141.15 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |