Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-653.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-670.26 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-769.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-799.73 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-882.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-893.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-927.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-934.98 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20A-834.98 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-858.35 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
88A-760.22 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
17A-482.09 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
36K-168.84 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
43A-904.85 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
47A-804.59 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
93A-494.59 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-498.16 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-504.15 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-562.06 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-576.36 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-581.36 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-608.77 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-608.96 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-611.08 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-611.09 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-624.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-653.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-695.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-713.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-717.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |