Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
17A-487.83 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-470.19 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-460.18 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-137.65 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-436.08 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-639.97 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-655.25 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-663.35 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-664.26 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
43A-901.25 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-936.15 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-417.28 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-318.29 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
77A-341.59 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-344.15 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-351.28 | - | Bình Định | Xe Con | - |
81A-425.98 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-430.06 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-452.98 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-811.26 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-725.85 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-499.61 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
61K-461.65 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-466.35 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-467.36 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-510.96 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
72A-811.95 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-817.96 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-836.59 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
62A-458.25 | - | Long An | Xe Con | - |