Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-883.15 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-893.25 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-345.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-380.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-390.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-393.90 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-394.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-511.09 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-513.44 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
90A-277.08 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-479.19 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-488.85 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-449.65 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-177.59 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-178.96 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-219.60 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-390.36 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-399.65 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-404.96 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-418.28 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-441.85 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-456.70 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-644.35 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-648.95 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-655.09 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-675.18 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-357.28 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74A-268.29 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
43A-936.29 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-429.15 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |