Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
37K-405.25 - Nghệ An Xe Con -
37K-409.98 - Nghệ An Xe Con -
37K-416.08 - Nghệ An Xe Con -
37K-423.28 - Nghệ An Xe Con -
37K-434.36 - Nghệ An Xe Con -
37K-437.22 - Nghệ An Xe Con -
37K-445.36 - Nghệ An Xe Con -
37K-453.29 - Nghệ An Xe Con -
37K-475.83 - Nghệ An Xe Con -
75A-373.85 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
75A-379.16 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
75A-386.16 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
92A-418.95 - Quảng Nam Xe Con -
92A-432.16 - Quảng Nam Xe Con -
76A-313.96 - Quảng Ngãi Xe Con -
47A-769.25 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-797.59 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-805.95 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-807.59 - Đắk Lắk Xe Con -
49A-709.06 - Lâm Đồng Xe Con -
49A-727.19 - Lâm Đồng Xe Con -
70A-574.95 - Tây Ninh Xe Con -
60K-563.09 - Đồng Nai Xe Con -
60K-577.16 - Đồng Nai Xe Con -
60K-605.28 - Đồng Nai Xe Con -
60K-605.96 - Đồng Nai Xe Con -
51L-642.59 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-750.16 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-760.83 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-772.35 - Hồ Chí Minh Xe Con -