Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14A-940.09 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-943.09 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-961.38 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-974.56 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
19A-677.35 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-712.18 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-754.00 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-761.18 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-770.96 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-772.83 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
34A-873.28 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-893.26 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
89A-501.16 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-472.44 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-481.83 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-278.16 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-278.97 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-471.98 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-482.16 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-484.83 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-485.22 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-487.96 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-449.11 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-449.98 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-461.96 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-139.26 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-160.95 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-172.58 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-188.25 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-216.25 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |