Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19A-704.15 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-708.29 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-780.38 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-815.08 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-846.28 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-906.36 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-360.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17A-481.25 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
35A-454.59 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-148.77 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-390.16 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-640.29 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
82A-153.09 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
47A-780.11 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-806.58 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-808.19 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-808.58 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-712.58 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-730.77 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-500.56 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-573.29 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-549.83 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-553.15 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-561.44 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-569.58 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-601.29 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-654.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-706.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-721.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-736.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |