Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-908.38 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-341.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-342.38 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-343.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-344.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-348.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-364.38 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-371.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-401.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-418.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-419.81 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-424.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-424.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-511.58 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
18A-472.06 | - | Nam Định | Xe Con | - |
37K-400.59 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-425.35 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-428.56 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-665.09 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-670.29 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-672.16 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
43A-899.61 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77A-343.15 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-351.56 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-353.96 | - | Bình Định | Xe Con | - |
86A-309.29 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
49A-711.85 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-730.38 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-491.36 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
61K-447.85 | - | Bình Dương | Xe Con | - |