Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
90A-278.59 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
35A-452.98 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-159.25 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-168.56 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-197.72 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-437.16 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-659.35 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-661.19 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-357.08 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-360.38 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74A-271.26 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-375.98 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-377.28 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-899.70 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
79A-554.36 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-565.85 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
81A-434.25 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-445.06 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-786.64 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-812.77 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-241.58 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-734.59 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-736.95 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-744.85 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-568.96 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-580.65 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-482.35 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-517.06 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-518.65 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-592.26 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |