Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-805.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-874.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-947.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
97A-093.18 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
97A-093.38 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
97A-094.15 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
20A-829.16 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-846.65 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-261.35 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-951.16 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-953.06 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-958.35 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-961.25 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-963.25 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-818.15 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-823.08 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-830.96 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-690.83 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
99A-840.83 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-842.58 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-862.15 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-868.80 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-340.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-344.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-345.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-397.94 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-413.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-517.26 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-474.08 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-274.36 | - | Hà Nam | Xe Con | - |