Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-495.29 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-500.16 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
64A-202.08 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
65A-497.56 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30L-584.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-727.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-814.26 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-924.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-970.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
24A-304.26 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
20A-823.83 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-839.36 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-960.58 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-804.58 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-822.15 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-854.16 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-855.26 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-682.36 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-701.85 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-746.95 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-804.26 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-814.16 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-817.09 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-820.83 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-824.96 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-833.59 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-837.96 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-874.29 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-886.74 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-887.33 | - | Hải Dương | Xe Con | - |