Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
70D-012.42 | - | Tây Ninh | Xe tải van | - |
51N-104.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-101.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-120.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-167.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-180.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-270.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
71B-023.95 | - | Bến Tre | Xe Khách | - |
71D-009.25 | - | Bến Tre | Xe tải van | - |
67A-340.36 | - | An Giang | Xe Con | - |
83C-139.08 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
94A-113.25 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
69D-006.98 | - | Cà Mau | Xe tải van | - |
30M-406.58 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-364.80 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-364.96 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-373.31 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-386.36 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-397.58 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-410.29 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-411.85 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-428.38 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-470.85 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
23C-092.42 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
22A-271.08 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-282.16 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-282.47 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22C-115.52 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
22B-016.36 | - | Tuyên Quang | Xe Khách | - |
20A-864.72 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |