Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-813.16 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-237.18 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-711.35 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-501.29 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-556.98 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-571.06 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-584.18 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-451.19 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-461.85 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-468.56 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-473.85 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-480.65 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-482.00 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-482.56 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-483.65 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-484.83 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-496.08 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-504.15 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-552.16 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-571.22 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-572.85 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-827.38 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-621.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-644.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-697.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-733.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-775.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-843.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-454.58 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-316.38 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |