Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36K-178.28 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-187.36 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-194.83 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-200.18 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-227.38 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-392.44 - Nghệ An Xe Con -
37K-421.15 - Nghệ An Xe Con -
37K-432.35 - Nghệ An Xe Con -
37K-448.98 - Nghệ An Xe Con -
37K-455.18 - Nghệ An Xe Con -
73A-359.85 - Quảng Bình Xe Con -
74A-268.56 - Quảng Trị Xe Con -
74A-275.83 - Quảng Trị Xe Con -
92A-429.77 - Quảng Nam Xe Con -
77A-343.11 - Bình Định Xe Con -
77A-350.95 - Bình Định Xe Con -
79A-549.35 - Khánh Hòa Xe Con -
47A-766.08 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-778.92 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-804.98 - Đắk Lắk Xe Con -
61K-445.06 - Bình Dương Xe Con -
61K-459.97 - Bình Dương Xe Con -
61K-469.06 - Bình Dương Xe Con -
61K-481.06 - Bình Dương Xe Con -
60K-602.96 - Đồng Nai Xe Con -
60K-613.95 - Đồng Nai Xe Con -
72A-809.29 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
72A-829.56 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
51L-660.15 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-700.19 - Hồ Chí Minh Xe Con -