Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-183.59 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-391.29 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-449.59 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-453.56 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-454.06 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-460.35 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-476.38 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-661.38 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-672.11 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-672.15 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-368.44 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
75A-374.36 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-387.28 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-902.15 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-912.58 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-914.18 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-936.19 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-422.85 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-430.59 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
77A-342.96 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-567.83 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
86A-309.95 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86A-311.36 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
47A-807.29 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-717.83 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-725.35 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-494.85 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-562.33 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-473.38 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-497.56 | - | Bình Dương | Xe Con | - |