Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 24C-148.69 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
| 88A-679.38 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 43A-840.99 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 21A-188.98 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 98A-715.59 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 51E-309.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
| 90A-250.56 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 92A-384.66 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 34C-390.69 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 97A-081.16 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
| 14C-404.88 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 20C-271.79 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 97A-080.29 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
| 78C-742.79 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
| 14C-400.99 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 51E-309.69 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
| 37C-509.39 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 14C-404.86 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 51E-309.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
| 23A-141.98 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
| 99A-740.04 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 20C-275.39 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 20D-027.39 | - | Thái Nguyên | Xe tải van | - |
| 74A-245.86 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 35A-401.86 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 88C-277.11 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 88C-271.89 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 43C-290.89 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
| 36C-447.89 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 21A-183.96 | - | Yên Bái | Xe Con | - |