Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-752.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-767.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-874.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-941.97 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-237.28 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
27A-124.15 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
21A-219.61 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
20A-843.35 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-253.59 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-944.56 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-972.96 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-974.58 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-798.96 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-810.58 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-840.06 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-841.16 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-843.06 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-844.83 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-846.09 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-847.15 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
88A-779.06 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-830.15 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-881.15 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-342.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-357.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-383.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-399.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-501.15 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-504.09 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-524.15 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |