Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
23A-157.35 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
27A-127.16 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
26A-225.44 | - | Sơn La | Xe Con | - |
20A-823.29 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-930.85 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-957.35 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-965.25 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-986.95 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
19A-685.06 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-699.90 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-704.35 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-712.08 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-769.36 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-786.35 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-787.26 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
34A-862.00 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-865.29 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-875.98 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-885.15 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-894.56 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-907.35 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-365.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-391.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-400.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
18A-477.18 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-454.06 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-141.06 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-146.00 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-147.65 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-150.38 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |