Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36K-186.33 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-186.77 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-429.35 - Nghệ An Xe Con -
37K-431.15 - Nghệ An Xe Con -
37K-433.18 - Nghệ An Xe Con -
37K-471.97 - Nghệ An Xe Con -
38A-638.26 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-644.06 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-645.26 - Hà Tĩnh Xe Con -
74A-267.84 - Quảng Trị Xe Con -
74A-270.16 - Quảng Trị Xe Con -
74A-273.59 - Quảng Trị Xe Con -
75A-384.16 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
75A-384.25 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
43A-903.38 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-908.95 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-914.85 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-931.97 - Đà Nẵng Xe Con -
92A-427.35 - Quảng Nam Xe Con -
92A-428.26 - Quảng Nam Xe Con -
76A-319.16 - Quảng Ngãi Xe Con -
77A-345.58 - Bình Định Xe Con -
77A-350.15 - Bình Định Xe Con -
79A-550.16 - Khánh Hòa Xe Con -
81A-451.18 - Gia Lai Xe Con -
47A-761.19 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-781.06 - Đắk Lắk Xe Con -
48A-240.18 - Đắk Nông Xe Con -
49A-724.29 - Lâm Đồng Xe Con -
49A-731.15 - Lâm Đồng Xe Con -