Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 79A-518.81 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 62A-408.98 | - | Long An | Xe Con | - |
| 47A-688.63 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 15C-455.11 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 19A-594.99 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 35A-402.88 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 35A-409.98 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 37K-314.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 88A-696.38 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 34C-391.39 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 72A-752.96 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 76A-294.98 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 34A-770.69 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 62A-387.79 | - | Long An | Xe Con | - |
| 61K-352.96 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 90A-254.39 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 82C-083.88 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
| 60K-472.98 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 72A-767.98 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 99A-737.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 98A-730.59 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 99A-747.99 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 34A-800.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 89C-320.89 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 34C-388.77 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 99A-725.56 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 17C-195.59 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
| 77A-314.96 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 77A-300.98 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 78C-742.88 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |