Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 17A-437.98 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 90C-135.89 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
| 22A-234.88 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 17C-195.88 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
| 69A-150.99 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
| 37C-513.69 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 73A-334.98 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 29K-103.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 14B-048.88 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
| 34C-395.66 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 64A-180.66 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
| 77A-305.88 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 20C-269.68 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 88A-657.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 36K-025.96 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 77C-245.86 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
| 15K-210.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 37K-322.00 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 84C-114.89 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
| 84C-112.99 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
| 97A-082.85 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
| 29K-117.17 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 74A-245.39 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 51D-933.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51D-913.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51D-933.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51B-703.99 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
| 51D-926.89 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51D-940.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51B-703.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |