Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 51D-933.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51D-924.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51D-932.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51B-702.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
| 51B-702.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
| 51D-933.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51D-943.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51D-937.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51B-703.69 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
| 51B-703.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
| 51D-912.99 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51D-931.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51D-931.69 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51D-934.99 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51D-942.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 15D-034.86 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
| 89A-421.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-417.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 37K-224.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 37K-220.89 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 76A-243.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 79A-474.89 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 82A-122.77 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
| 49A-604.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 93A-422.66 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 49C-330.99 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 60K-404.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 72A-741.99 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 60K-420.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 71A-167.99 | - | Bến Tre | Xe Con | - |