Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-831.96 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-843.09 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-857.38 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
88A-744.19 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-751.35 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-751.56 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-761.85 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-850.96 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
15K-339.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-345.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-355.54 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-360.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-380.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-399.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-423.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-505.65 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
18A-470.55 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-472.08 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-472.98 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-452.19 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-454.15 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-463.15 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-191.28 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-198.93 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-216.85 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-437.33 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-439.26 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-460.26 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-480.35 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-667.56 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |