Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 68A-302.66 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 66A-235.99 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 89C-305.68 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 89A-417.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 36A-944.89 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36A-970.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 73A-310.66 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 74A-233.44 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 92C-223.88 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 79A-478.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-493.89 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 47A-590.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 48A-204.99 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 49A-600.11 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 47A-617.17 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 70A-463.99 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 49C-329.79 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 49C-331.68 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 61K-277.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-264.89 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-290.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-304.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 60K-364.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 84A-120.89 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
| 71A-174.39 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
| 68A-294.66 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 68A-297.68 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 68A-305.66 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 68A-305.89 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 66A-241.68 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |