Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19A-678.37 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-747.18 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-752.16 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-801.35 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-822.85 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-838.35 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-883.65 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-913.08 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-399.61 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-403.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-498.65 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-470.25 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-482.85 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-283.95 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-470.58 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-486.98 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-451.59 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-142.16 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-161.09 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-193.56 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-407.83 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-410.55 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-421.85 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-442.85 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-480.18 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-480.59 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
75A-377.18 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-927.09 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-422.56 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-427.98 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |